Máy vừa in vừa cắt decal Mimaki CJV30-160BS là dòng máy vừa in vừa cắt chất lượng cao, tốc độ in cao và độ chính xác cao. Máy vừa in vừa cắt decal Mimaki CJV30-160BS được thiết kế 1 cụm đầu in (DX5) giúp cho hình ảnh in sắc nét, chất lượng in cực kì cao. Thích hợp in trên các vật liệu mực Solvent như in decal trắng, decal trong, hiflex, silk, canvas,… Đặc biệt thích hợp in tem bảo hành, tem xe, tem phương tiện đi lại, tem mũ bảo hiểm, tem nhãn sản phẩm, nhãn hàng,… rất hiệu quả và nhanh chóng, đẹp, sắc sảo.
Những tính năng vượt trội của Máy vừa in vừa cắt decal Mimaki CJV30-160BS:
– Tốc độ in cao, hình ảnh in sắc nét. Máy in đẹp các sản phẩm: in decal dán tường, in decal trang trí, decal phản quang, decal tem xe, decal dán mũ bảo hiểm trên các chất liệu: decal sữa, decal trong, decal giấy, decal chuyển nhiệt, decal phản quang.
– Máy được thiết kế gọn với hệ thống cơ khí chắc chắn, độ bền cao.
– Máy vận hành êm, không gây tiếng ồn.
– Khả năng bế chính xác sản phẩm mà nó in.
– Phần mềm RIP RasterLinkPro SG và FineCut 7 theo máy giúp cho công việc in và bế sau in dễ dàng chính xác, nhanh chóng và hiệu quả. Sử dụng ICC profile được tạo theo từng vật liệu và mực in đảm bảo hình ảnh in ra đúng màu, không bị chảy mực.
– Máy cắt bế tốt các sản phẩm: cắt đường viền tem nhãn, cắt bế tem xe, tem bảo hành (tem bể, tem vỡ),…
Thông số kỹ thuật
Model | CJV30-160BS | |||
Đầu in | Đầu in Piezo | |||
Khổ in tối đa | 1610 mm | |||
Tốc độ in (4 màu) | 4 pass | 17.3 m2/h | ||
6 pass | 11.7 m2/h | |||
Độ phân giải | 540 – 720 – 1440 DPI | |||
Chế độ in | 720×540 dpi | 540×720 dpi | ||
720×720 dpi | 540×900 dpi | |||
720×1080 dpi | 540x1080dpi | |||
720×1440 dpi | 1440×1440 dpi | |||
Mực in | Loại | BS1, BS2 (mực dầu hay mực Solvent) | ||
Dung tích | 4 màu: 440ccx2/màu, 880cc/màu | |||
6 màu: 440ccx1/màu, 440cc/màu | ||||
Vật liệu | Kích thước tối đa | 1620mm | ||
Độ dày | Nhỏ hơn 1mm | |||
Khối lượng | Nhỏ hơn 25kg | |||
Tốc độ cắt tối đa | 30cm/s | |||
Áp lực cắt | 10-350g | |||
Thiết bị phù hợp | Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu | |||
Sấy vật liệu | Sấy thông minh (trước in, in, sau in) | |||
Bộ cuốn vật liệu | Tự động cuốn vật liệu theo hai chiều | |||
Cổng truyền dữ liệu | USB 2.0 | |||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ: 20->350C, Độ ẩm: 35-> 65% | |||
Nguồn cung cấp | AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1% | |||
Công suất tối đa | Nhỏ hơn 1380VA | |||
Kích thước máy | W:1524mm, D: 739mm, H: 1424mm | |||
Khối lượng | 160 kg |